Có 5 kết quả:
漂浮 piāo fú ㄆㄧㄠ ㄈㄨˊ • 飄拂 piāo fú ㄆㄧㄠ ㄈㄨˊ • 飄浮 piāo fú ㄆㄧㄠ ㄈㄨˊ • 飘拂 piāo fú ㄆㄧㄠ ㄈㄨˊ • 飘浮 piāo fú ㄆㄧㄠ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float
(2) to hover
(3) to drift (also fig., to lead a wandering life)
(4) to rove
(5) showy
(6) superficial
(2) to hover
(3) to drift (also fig., to lead a wandering life)
(4) to rove
(5) showy
(6) superficial
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to drift lightly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float
(2) to hover
(3) also written 漂浮
(2) to hover
(3) also written 漂浮
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to drift lightly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float
(2) to hover
(3) also written 漂浮
(2) to hover
(3) also written 漂浮
Bình luận 0